Trang chủPRVA • NASDAQ
add
Privia Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 $
Mức chênh lệch một ngày
21,50 $ - 22,29 $
Phạm vi một năm
15,92 $ - 24,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T USD
Số lượng trung bình
817,47 N
Tỷ số P/E
210,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,92 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 39,54 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,61 Tr | 4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,00 Tr | 27,73% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 15,44% |
Tổng nợ | 483,38 Tr | 20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,15 Tr | 47,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -50,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,64 Tr | 178,36% |
Dòng tiền tự do | 31,05 Tr | 51,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.102