Trang chủPRVCF • OTCMKTS
add
Preveceutical Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,30 N | 61,63% |
Thu nhập ròng | -335,75 N | -40,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,76 N | -62,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,00 | -85,98% |
Tổng tài sản | 454,68 N | 117,09% |
Tổng nợ | 6,74 Tr | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -182,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,75 N | -40,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,77 N | -130,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,78 N | 130,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 | 100,24% |
Dòng tiền tự do | -297,01 N | -923,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web