Trang chủPRWYF • OTCMKTS
add
Prodways Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 Tr | -28,19% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | 674,50 N | -62,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -47,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | -55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | -9,97% |
Tổng tài sản | 98,38 Tr | -17,40% |
Tổng nợ | 43,52 Tr | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 674,50 N | -62,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,00 N | -75,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,50 N | -112,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | -10,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -679,25% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | -36,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
416