Trang chủPRX • ASX
add
Prodigy Gold NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 121,12% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -61,34% |
Tổng tài sản | 7,86 Tr | -53,78% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,82 N | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,14 N | 7.430,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,68 N | 78,55% |
Dòng tiền tự do | 312,52 N | 138,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2