Trang chủPRYM • TSE
add
Prime Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
634,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | -32,37% |
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | 17,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | 32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,24 Tr | -45,86% |
Tổng tài sản | 35,25 Tr | -33,93% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | 17,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | 18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 311,66 N | -44,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,64 N | 4.101,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | 25,99% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | 12,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75