Trang chủPRZFF • OTCMKTS
add
Boundary Gold and Copper Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,77 N CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,88 N | -57,40% |
Thu nhập ròng | -25,75 N | 53,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,82 N | 57,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 N | -96,42% |
Tổng tài sản | 733,43 N | -7,87% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -442,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,75 N | 53,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 N | -160,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 N | -160,28% |
Dòng tiền tự do | 4,07 N | -83,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính