Trang chủPRZFF • OTCMKTS
add
Boundary Gold and Copper Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,47 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,55 N | -48,98% |
Thu nhập ròng | -28,86 N | 37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 N | 49,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 N | -72,01% |
Tổng tài sản | 735,12 N | -2,34% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -471,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,86 N | 37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,89 N | 2,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 N | 125,04% |
Dòng tiền tự do | -10,83 N | -353,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính