Trang chủPRZO • NASDAQ
add
Parazero Technologies Ltd
0,71 $
Sau giờ giao dịch:(5,02%)+0,035
0,74 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:58:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr USD
Số lượng trung bình
265,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,73 N | 135,58% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 52,06% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -170,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -14,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -43,74% |
Tổng tài sản | 5,74 Tr | -31,90% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | 160,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -311,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.868,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -170,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -7,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,88 N | 37,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 910,00 N | -81,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,12 N | -115,12% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -38,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22