Trang chủPSAB • IDX
add
J Resources Asia Pasifik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 398,00 Rp
Phạm vi một năm
84,00 Rp - 398,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 NT IDR
Số lượng trung bình
251,25 Tr
Tỷ số P/E
33,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,30 Tr | 90,03% |
Chi phí hoạt động | 17,98 Tr | 44,45% |
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 335,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 223,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,80 Tr | 235,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | 118,60% |
Tổng tài sản | 853,80 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 452,51 Tr | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 335,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,61 Tr | 48,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | 76,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,71 Tr | -167,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 422,23% |
Dòng tiền tự do | 8,00 Tr | 127,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
718