Trang chủPSAN • FRA
add
PSI Software SE
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 €
Mức chênh lệch một ngày
28,10 € - 28,10 €
Phạm vi một năm
18,10 € - 32,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
445,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
2.604,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,04 Tr | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 17,22 Tr | 68,84% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | 76,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 165,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,19 Tr | -17,90% |
Tổng tài sản | 254,69 Tr | -9,70% |
Tổng nợ | 161,66 Tr | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 90,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -796,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,11 Tr | -42,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 94,72% |
Dòng tiền tự do | -4,43 Tr | 85,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.351