Trang chủPSBQ • OTCMKTS
add
PSB Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,89 $
Mức chênh lệch một ngày
24,90 $ - 25,00 $
Phạm vi một năm
19,76 $ - 28,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,28 Tr USD
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 8,95 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | 22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,34 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,68 Tr | -18,41% |
Tổng tài sản | 1,46 T | — |
Tổng nợ | 1,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | 22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
170