Trang chủPSDNF • OTCMKTS
add
Poseidon Nickel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -61,25% |
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -133,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -74,85% |
Tổng tài sản | 86,85 Tr | -38,55% |
Tổng nợ | 65,02 Tr | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -133,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -987,50 N | 61,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,50 N | 118,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,50 N | -107,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -784,50 N | 82,59% |
Dòng tiền tự do | -846,44 N | 75,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3