Trang chủPSDTC • IST
add
Pergamon Status Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
73,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
72,00 ₺ - 73,55 ₺
Phạm vi một năm
66,60 ₺ - 158,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
540,17 Tr TRY
Số lượng trung bình
216,45 N
Tỷ số P/E
20,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,91 Tr | -29,82% |
Chi phí hoạt động | 14,09 Tr | 30,93% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 46,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 116,66 | 108,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 Tr | -468,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,16 Tr | 43,96% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -27,09% |
Tổng nợ | 3,17 T | -28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 46,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,08 Tr | 40,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,45 Tr | 265,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,10 Tr | 2.247,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,97 Tr | 93,29% |
Dòng tiền tự do | -82,67 Tr | -103,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22