Trang chủPSE • CNSX
add
Pasinex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 507,39 N | 18,96% |
Thu nhập ròng | -296,55 N | -126,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,91 N | -18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,30 N | -93,01% |
Tổng tài sản | 3,74 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,55 N | -126,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,73 N | -635,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,00 | -543,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,00 N | 590,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,88 N | 54,57% |
Dòng tiền tự do | -191,89 N | 91,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web