Trang chủPSG • ETR
add
PharmaSGP Holding SE
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 €
Mức chênh lệch một ngày
23,40 € - 23,80 €
Phạm vi một năm
18,75 € - 27,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
283,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,21 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | 19,06% |
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | 7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,77 Tr | -0,74% |
Tổng tài sản | 129,52 Tr | -1,50% |
Tổng nợ | 92,57 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,88 Tr | 111,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,00 N | -91,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,06 Tr | -151,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -11.058,33% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | -236,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
89