Trang chủPSGO • IDX
add
Palma Serasih Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 165,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 NT IDR
Số lượng trung bình
302,44 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,23 T | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 52,36 T | 63,85% |
Thu nhập ròng | 101,40 T | -75,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | -80,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,30 T | -14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | -24,74% |
Tổng tài sản | 3,95 NT | -5,52% |
Tổng nợ | 1,51 NT | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,40 T | -75,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,92 T | -104,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,41 T | -108,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,13 T | -383,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,46 T | -116,86% |
Dòng tiền tự do | -293,50 T | -220,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.754