Trang chủPSGO • IDX
add
Palma Serasih Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 169,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 169,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 NT IDR
Số lượng trung bình
192,57 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,13 T | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 56,68 T | 35,32% |
Thu nhập ròng | 102,66 T | 12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,07 T | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 NT | 79,92% |
Tổng tài sản | 3,93 NT | -2,60% |
Tổng nợ | 1,59 NT | -28,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,66 T | 12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,92 T | 32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,82 T | -118,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,91 T | 138,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,01 T | 886,63% |
Dòng tiền tự do | 101,27 T | 81,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.407