Trang chủPSGYO • IST
add
Pasifik Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,02 ₺ - 2,12 ₺
Phạm vi một năm
1,16 ₺ - 2,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 T TRY
Số lượng trung bình
166,33 Tr
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,40 Tr | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 188,01 Tr | 122,14% |
Thu nhập ròng | 487,56 Tr | 288,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 303,96 | 322,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,54 Tr | -3.049,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 Tr | 62,81% |
Tổng tài sản | 57,98 T | 67,55% |
Tổng nợ | 37,99 T | 90,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,56 Tr | 288,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
199