Trang chủPSHIF • OTCMKTS
add
Lucero Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
261,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,68 Tr | -31,94% |
Chi phí hoạt động | 15,23 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -64,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | -48,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,17 Tr | -38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 Tr | 14,25% |
Tổng tài sản | 636,41 Tr | 7,97% |
Tổng nợ | 102,50 Tr | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -64,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,43 Tr | -15,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,63 Tr | 16,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,00 N | 101,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 110,68% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 74,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23