Trang chủPSI • TSE
add
Pason Systems Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
14,93 $
Mức chênh lệch một ngày
14,78 $ - 15,08 $
Phạm vi một năm
12,33 $ - 18,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T CAD
Số lượng trung bình
129,65 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,89 Tr | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 37,12 Tr | 30,04% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | -12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,81 | -23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,03 Tr | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,95 Tr | -58,55% |
Tổng tài sản | 586,86 Tr | 16,52% |
Tổng nợ | 114,19 Tr | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | -12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,38 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,14 Tr | -12,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,72 Tr | 27,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | 10,97% |
Dòng tiền tự do | 16,81 Tr | -25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715