Trang chủPSIG • NASDAQ
add
PS International Group Ltd
0,65 $
Trước giờ mở cửa:(2,75%)+0,018
0,67 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 00:30:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 Tr USD
Số lượng trung bình
64,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,48 Tr | 52,56% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 20,69% |
Thu nhập ròng | 107,40 N | -6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,99 N | -25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 Tr | 45,82% |
Tổng tài sản | 35,29 Tr | 34,86% |
Tổng nợ | 22,37 Tr | 60,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,40 N | -6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 623,07 N | 50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 N | 99,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -686,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -21,76% |
Dòng tiền tự do | 265,86 N | -28,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
33