Trang chủPSIX • OTCMKTS
add
Power Solutions International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,29 $
Mức chênh lệch một ngày
30,77 $ - 33,20 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 35,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
753,24 Tr USD
Số lượng trung bình
200,09 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,84 Tr | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 15,97 Tr | 1,14% |
Thu nhập ròng | 17,34 Tr | 122,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 104,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 92,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | 61,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,46 Tr | 27,25% |
Tổng tài sản | 339,14 Tr | 11,02% |
Tổng nợ | 297,03 Tr | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,34 Tr | 122,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,58 Tr | -64,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,00 N | 69,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,00 N | 98,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 Tr | 187,85% |
Dòng tiền tự do | 9,10 Tr | -74,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700