Trang chủPSK • TSE
add
PrairieSky Royalty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,52 $
Mức chênh lệch một ngày
29,22 $ - 29,73 $
Phạm vi một năm
21,22 $ - 30,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T CAD
Số lượng trung bình
345,05 N
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,10 Tr | -12,76% |
Chi phí hoạt động | 46,20 Tr | -7,97% |
Thu nhập ròng | 47,30 Tr | -14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,19 | -2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,90 Tr | -10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,21 T | -3,82% |
Tổng nợ | 471,20 Tr | -19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,30 Tr | -14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,60 Tr | 40,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | 68,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,90 Tr | -66,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 100,11 Tr | 99,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66