Trang chủPSK • TSE
add
PrairieSky Royalty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,73 $
Mức chênh lệch một ngày
23,67 $ - 23,94 $
Phạm vi một năm
21,97 $ - 30,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CAD
Số lượng trung bình
565,89 N
Tỷ số P/E
25,18
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,00 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 41,30 Tr | -14,32% |
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | 22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,87 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,40 Tr | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,27 T | -1,51% |
Tổng nợ | 618,10 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | 22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,70 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,60 Tr | -622,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,10 Tr | 61,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 9,91 Tr | -84,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75