Trang chủPSKT • IDX
add
Red Planet Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
23,00 Rp - 23,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
238,08 T IDR
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,21 T | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | -12,77% |
Thu nhập ròng | 218,04 Tr | 108,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 107,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 1.010,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 T | -21,18% |
Tổng tài sản | 394,30 T | -1,80% |
Tổng nợ | 59,71 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,04 Tr | 108,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | -11,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -957,71 Tr | -9,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -22,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | -35,03% |
Dòng tiền tự do | 2,40 T | -43,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
136