Trang chủPSP • BKK
add
PSP Specialties PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ฿ - 4,26 ฿
Phạm vi một năm
3,88 ฿ - 6,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T THB
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 242,46 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | 173,41 Tr | 68,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 68,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,80 Tr | 27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,67 Tr | -23,00% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 1,05% |
Tổng nợ | 3,47 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,41 Tr | 68,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,39 Tr | -55,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,05 Tr | 108,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,00 Tr | 40,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,52 Tr | 91,56% |
Dòng tiền tự do | -54,52 Tr | -119,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
605