Trang chủPSP • BKK
add
PSP Specialties PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ฿ - 4,42 ฿
Phạm vi một năm
3,88 ฿ - 5,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T THB
Số lượng trung bình
36,03 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 191,01 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 264,50 Tr | 43,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 43,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,40 Tr | 29,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,10 Tr | -17,88% |
Tổng tài sản | 7,66 T | 3,16% |
Tổng nợ | 3,74 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,50 Tr | 43,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,04 Tr | -43,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,03 Tr | 50,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,55 Tr | 48,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,90 Tr | 56,98% |
Dòng tiền tự do | 117,99 Tr | -60,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
605