Trang chủPSPPROJECT • NSE
add
Psp Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
624,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
625,05 ₹ - 643,45 ₹
Phạm vi một năm
565,40 ₹ - 803,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,55 T INR
Số lượng trung bình
372,26 N
Tỷ số P/E
26,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 551,31 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 102,17 Tr | -73,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -72,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,83 | -74,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,03 Tr | -48,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 13,25% |
Tổng tài sản | 23,38 T | 12,35% |
Tổng nợ | 11,40 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,17 Tr | -73,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.969