Trang chủPSQ • ASX
add
Pacific Smiles Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
171,93
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,49 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 23,83 Tr | 30,65% |
Thu nhập ròng | -995,50 N | -145,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -141,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | -45,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 Tr | -53,26% |
Tổng tài sản | 157,71 Tr | -12,42% |
Tổng nợ | 102,17 Tr | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -995,50 N | -145,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 Tr | -62,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -91,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | 19,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | -660,17% |
Dòng tiền tự do | 5,62 Tr | -25,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
800