Trang chủPSQ • ASX
add
Pacific Smiles Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
150,64 N
Tỷ số P/E
38,71
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,94 Tr | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 18,65 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 65,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 55,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 Tr | 123,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,66 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 171,98 Tr | -8,57% |
Tổng nợ | 111,42 Tr | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 65,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 Tr | -35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -902,50 N | 54,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,34 Tr | 13,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,50 N | -93,32% |
Dòng tiền tự do | 7,14 Tr | -2,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
800