Trang chủPSQH • NYSE
add
PSQ Holdings Inc
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)-0,0100
1,82 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 19:55:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,34 Tr USD
Số lượng trung bình
621,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 Tr | 162,37% |
Chi phí hoạt động | 18,80 Tr | 26,28% |
Thu nhập ròng | -20,74 Tr | -265,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -287,70 | -39,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,32 Tr | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,32 Tr | 120,87% |
Tổng tài sản | 74,89 Tr | 196,65% |
Tổng nợ | 48,04 Tr | 224,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,74 Tr | -265,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | 4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -41,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,99 Tr | 363.501.045,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,91 Tr | 450,90% |
Dòng tiền tự do | -5,14 Tr | -27,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85