Trang chủPSQH • NYSE
add
PSQ Holdings Inc
1,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,65 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 19:59:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,76 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 11,77 Tr | -34,81% |
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 25,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,12 | 37,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 Tr | 51,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,58 Tr | 170,27% |
Tổng tài sản | 65,45 Tr | 45,26% |
Tổng nợ | 43,00 Tr | 30,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 25,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,85 Tr | 53,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | -803,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,70 N | -95,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | -362,93% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | 7,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85