Trang chủPSQH • NYSE
add
PSQ Holdings Inc
1,91 $
Sau giờ giao dịch:(2,62%)+0,050
1,96 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 19:14:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,98 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 Tr | 94,74% |
Chi phí hoạt động | 15,63 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 64,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,89 | 81,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,48 Tr | 28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,04 Tr | 207,69% |
Tổng tài sản | 66,15 Tr | 36,02% |
Tổng nợ | 40,13 Tr | 32,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 64,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 Tr | 1,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -404,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,88 N | 66,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,31 Tr | -17,09% |
Dòng tiền tự do | -3,83 Tr | 34,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85