Trang chủPSRHF • OTCMKTS
add
Pulsar Helium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 174,76% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -82,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 1.355,65% |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | 331,46% |
Tổng nợ | 8,19 Tr | 3.416,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -187,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -82,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | -455,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,67 N | -30,63% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | -820,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2