Trang chủPSSMF • OTCMKTS
add
Press Metal Aluminium Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,95 T MYR
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 7,76% |
Chi phí hoạt động | -8,35 Tr | -174,74% |
Thu nhập ròng | 461,77 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,59 Tr | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 87,29% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 16,74% |
Tổng nợ | 7,26 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,77 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,48 Tr | -36,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,15 Tr | 115,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 734,46 Tr | 264,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 267,73% |
Dòng tiền tự do | 359,02 Tr | -36,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.495