Trang chủPSSR • OTCMKTS
add
Passur Aerospace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,68 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | -46,59% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -59,92% |
Thu nhập ròng | 93,20 N | 100,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 101,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | 273,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -42,88% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | -28,14% |
Tổng nợ | 14,88 Tr | -10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -909,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,20 N | 100,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -238,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,64 N | 88,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | -21,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -145,28% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -192,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43