Trang chủPSSWF • OTCMKTS
add
PSI Software SE
Giá đóng cửa hôm trước
25,38 $
Phạm vi một năm
21,32 $ - 25,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,15 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,13 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | 25,55% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -198,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -198,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -60,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -196,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,36 Tr | -41,76% |
Tổng tài sản | 274,68 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 186,66 Tr | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -198,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,58 Tr | -91,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -63,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | 51,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 Tr | -134,93% |
Dòng tiền tự do | -14,81 Tr | -46,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.316