Trang chủPSSWF • OTCMKTS
add
PSI Software SE
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 $
Phạm vi một năm
25,38 $ - 32,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,90 Tr | 35,08% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -36,42% |
Thu nhập ròng | 271,00 N | 101,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 101,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 Tr | 130,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,50 Tr | -48,27% |
Tổng tài sản | 262,88 Tr | -10,47% |
Tổng nợ | 166,81 Tr | -16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 N | 101,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,64 Tr | -32,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,22 Tr | 1.390,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,79 Tr | -454,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | -75,86% |
Dòng tiền tự do | 21,69 Tr | 0,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.339