Trang chủPSTO • OTCMKTS
add
Powerstorm Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,41 N USD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,96 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,00 | — |
Tổng tài sản | 18,79 N | — |
Tổng nợ | 94,19 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -75,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12.056,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.886,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,52 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,83 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,05 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3