Trang chủPSTRQ • OTCMKTS
add
PostRock Energy Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 26,39 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,01 | 41,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,13 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,00 N | — |
Tổng tài sản | 195,68 Tr | — |
Tổng nợ | 177,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -16,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199