Trang chủPSVM11 • BVMF
add
Porto Sudeste VM SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 R$
Phạm vi một năm
4,19 R$ - 6,91 R$
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,06 N | — |
Thu nhập ròng | -242,61 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,65 N | — |
Tổng tài sản | 76,08 Tr | — |
Tổng nợ | 75,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,61 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,12 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,12 N | — |
Dòng tiền tự do | -204,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013