Trang chủPSYCF • OTCMKTS
add
Psyched Wellness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,20 N | 16,74% |
Chi phí hoạt động | 816,80 N | -38,97% |
Thu nhập ròng | -650,96 N | 41,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -877,36 | 50,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -806,99 N | 31,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 Tr | 3,75% |
Tổng tài sản | 7,89 Tr | 7,47% |
Tổng nợ | 449,33 N | 48,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,96 N | 41,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,96 N | 37,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 N | -117,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,60 N | 28,25% |
Dòng tiền tự do | -325,90 N | 7,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web