Trang chủPSYG • CNSX
add
Psyence Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -49,79% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 159,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,54 N | -19,18% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 10,30 Tr | 439,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -340,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 159,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 54,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,58 N | 490,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 684,50 N | -25,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,21 N | 70,29% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -5,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21