Trang chủPTAIF • OTCMKTS
add
Astra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,18 NT IDR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,76 NT | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 5,19 NT | 3,74% |
Thu nhập ròng | 8,39 NT | -3,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | -3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 NT | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,84 NT | 2,15% |
Tổng tài sản | 466,02 NT | 11,04% |
Tổng nợ | 211,84 NT | 13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,39 NT | -3,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,55 NT | 133,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 NT | 183,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,80 NT | 47,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,42 NT | 126,74% |
Dòng tiền tự do | 14,27 NT | 182,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135.470