Trang chủPTAIF • OTCMKTS
add
Astra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,77 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,36 NT | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 12,39 NT | 11,31% |
Thu nhập ròng | 10,00 NT | 21,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 247,00 | 21,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,56 NT | 15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,02 NT | 0,45% |
Tổng tài sản | 469,41 NT | 5,97% |
Tổng nợ | 207,36 NT | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 NT | 21,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 NT | -39,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 NT | 75,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 NT | -136,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 NT | -119,50% |
Dòng tiền tự do | 829,50 T | -86,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136.229