Trang chủPTAIY • OTCMKTS
add
Pt Astra International TBK Unsponsored Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 7,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,67 NT IDR
Số lượng trung bình
26,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,50 NT | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 5,40 NT | 0,50% |
Thu nhập ròng | 8,58 NT | 2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 1,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 212,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,40 NT | 26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,16 NT | 0,60% |
Tổng tài sản | 487,79 NT | 4,67% |
Tổng nợ | 209,04 NT | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,58 NT | 2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 NT | -44,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 556,00 T | -57,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,93 NT | -0,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 NT | -171,13% |
Dòng tiền tự do | 8,42 NT | -55,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134.292