Trang chủPTALF • OTCMKTS
add
Petrotal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
639,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
212,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,10 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | -24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,03 | -29,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,89 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,12 Tr | 11,77% |
Tổng tài sản | 720,70 Tr | 16,23% |
Tổng nợ | 210,78 Tr | 33,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | -24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,73 Tr | 16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,14 Tr | -38,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,89 Tr | -104,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,62 Tr | 14,59% |
Dòng tiền tự do | 20,78 Tr | 275,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161