Trang chủPTALF • OTCMKTS
add
Petrotal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
172,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,42 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 43,73 Tr | 1.571,75% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -71,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | -74,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,84 Tr | -52,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,33 Tr | 28,92% |
Tổng tài sản | 746,13 Tr | 20,69% |
Tổng nợ | 242,38 Tr | 55,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -71,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,22 Tr | 11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,88 Tr | -129,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,13 Tr | 65,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,21 Tr | 97,39% |
Dòng tiền tự do | 36,47 Tr | -29,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161