Trang chủPTARAS • KLSE
add
Pintaras Jaya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 RM
Phạm vi một năm
1,44 RM - 1,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
253,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,24 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,55 | -3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | -789,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,49 Tr | 0,91% |
Tổng tài sản | 550,53 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 159,17 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 Tr | -3,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 Tr | -414,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,14 N | 97,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | -210,34% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -9.719,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
459