Trang chủPTBA • IDX
add
Bukit Asam Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 Rp - 2.850,00 Rp
Phạm vi một năm
2.250,00 Rp - 3.180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,80 NT IDR
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
14,41%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 NT | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 1,02 NT | 163,32% |
Thu nhập ròng | 1,87 NT | -19,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | -28,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 NT | -45,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 NT | -13,59% |
Tổng tài sản | 41,79 NT | 7,79% |
Tổng nợ | 19,14 NT | 11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 NT | -19,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 667,10 T | 192,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,71 T | 105,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 NT | -950,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,83 T | 65,49% |
Dòng tiền tự do | 883,10 T | 267,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.683