Trang chủPTCH • TLV
add
Israel Petrochemical Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
171,10 ILA - 183,00 ILA
Phạm vi một năm
146,00 ILA - 237,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
181,58 Tr ILS
Số lượng trung bình
40,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 22,37% |
Thu nhập ròng | -31,18 Tr | -242,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 11,41% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -8,21% |
Tổng nợ | 519,07 Tr | -22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,18 Tr | -242,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -804,00 N | 78,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,00 N | 83,10% |
Dòng tiền tự do | -51,30 Tr | 63,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.394