Trang chủPTCIL • NSE
add
PTC Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.098,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11.900,00 ₹ - 12.275,00 ₹
Phạm vi một năm
5.325,00 ₹ - 15.702,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
177,14 T INR
Số lượng trung bình
14,49 N
Tỷ số P/E
380,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,67 Tr | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 357,22 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | 173,06 Tr | 112,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | 68,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,07 Tr | 35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | 4.874,46% |
Tổng tài sản | 15,28 T | 145,33% |
Tổng nợ | 1,84 T | -27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,06 Tr | 112,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
519