Trang chủPTCIL • NSE
add
PTC Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.601,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13.473,00 ₹ - 14.120,00 ₹
Phạm vi một năm
7.149,60 ₹ - 17.995,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
205,73 T INR
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
392,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,21 Tr | 20,69% |
Chi phí hoạt động | 429,95 Tr | 33,55% |
Thu nhập ròng | 142,43 Tr | 76,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,28 | 45,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,78 Tr | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | 4.874,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,43 Tr | 76,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
519