Trang chủPTCIL • NSE
add
PTC Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.357,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15.000,00 ₹ - 15.799,00 ₹
Phạm vi một năm
9.756,30 ₹ - 17.995,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
227,38 T INR
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
367,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 68,37% |
Chi phí hoạt động | 868,81 Tr | 132,53% |
Thu nhập ròng | 245,74 Tr | 66,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,16 | -0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,07 Tr | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | 115,04% |
Tổng tài sản | 15,84 T | 76,83% |
Tổng nợ | 1,97 T | -21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,74 Tr | 66,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
519