Trang chủPTDU • IDX
add
Djasa Ubersakti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 67,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,50 T IDR
Số lượng trung bình
323,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,35 Tr | -95,86% |
Chi phí hoạt động | -11,30 T | -510,09% |
Thu nhập ròng | -9,55 T | 36,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 N | -1.424,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,13 T | 20,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,39 Tr | -83,25% |
Tổng tài sản | 191,87 T | -24,42% |
Tổng nợ | 181,06 T | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,55 T | 36,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,26 Tr | 113,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,16 Tr | 5.214,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,99 Tr | -313,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,58 Tr | 98,60% |
Dòng tiền tự do | -33,25 T | -800,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
63