Trang chủPTEEF • OTCMKTS
add
Plaintree Systems Inc. Ordinary Shares (Canada)
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
669,10 N USD
Số lượng trung bình
766,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | 32,21% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -23,48% |
Thu nhập ròng | -610,52 N | -1.291,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | -949,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,92 N | -123,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 17,63 Tr | 20,63% |
Tổng nợ | 16,22 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -610,52 N | -1.291,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,68 N | -89,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,09 N | -73,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,09 N | 68,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,50 N | -7,80% |
Dòng tiền tự do | 213,47 N | 231,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60