Trang chủPTEEF • OTCMKTS
add
Plaintree Systems Inc. Ordinary Shares (Canada)
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
601,61 N USD
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -9,47% |
Thu nhập ròng | 11,74 N | 106,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 107,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,09 N | -13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 14,50 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 13,08 Tr | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 N | 106,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | 318,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,25 N | -220,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,23 N | -482,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 276,56% |
Dòng tiền tự do | 2,04 Tr | 2.444,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60