Trang chủPTG • BKK
add
PTG Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ฿ - 5,95 ฿
Phạm vi một năm
5,45 ฿ - 10,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T THB
Số lượng trung bình
79,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,41 T | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 20,94% |
Thu nhập ròng | 190,04 Tr | -26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -29,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -29,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,48 Tr | -31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -10,05% |
Tổng tài sản | 53,36 T | 11,80% |
Tổng nợ | 43,89 T | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,04 Tr | -26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | 339,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -40,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,92 Tr | -39,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 592,51 Tr | 325,70% |
Dòng tiền tự do | -57,73 Tr | 92,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
25.755