Trang chủPTG • WSE
add
Poltreg SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
33,50 zł - 35,50 zł
Phạm vi một năm
33,00 zł - 56,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
156,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -29,55% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 29,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,66 Tr | -30,77% |
Tổng tài sản | 102,38 Tr | -19,45% |
Tổng nợ | 33,14 Tr | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -12,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,00 N | 97,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,00 N | -2,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | 59,11% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | 53,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
33