Trang chủPTHL • NASDAQ
add
Pheton Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,89 Tr USD
Số lượng trung bình
46,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,85 N | -34,30% |
Chi phí hoạt động | 327,77 N | 35,42% |
Thu nhập ròng | -187,73 N | -138,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,95 | -262,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -224,82 N | -114,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | 2.727,10% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | 315,88% |
Tổng nợ | 538,55 N | -58,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,73 N | -138,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10