Trang chủPTIS • IDX
add
Indo Straits Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
296,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
169,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
165,65 T IDR
Số lượng trung bình
456,40 N
Tỷ số P/E
82,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | -22,36% |
Chi phí hoạt động | 498,24 N | -59,49% |
Thu nhập ròng | 20,16 N | -77,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -70,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 1.143,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,67 N | -79,47% |
Tổng tài sản | 32,88 Tr | -12,88% |
Tổng nợ | 12,07 Tr | -29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,16 N | -77,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -163,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,93 N | 291,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,12 N | 102,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | -225,26% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -401,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
245