Trang chủPTJSF • OTCMKTS
add
Jasa Marga (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,04 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 NT | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 758,96 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | 943,69 T | -45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | -40,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 130,02 | -46,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 NT | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 NT | -1,29% |
Tổng tài sản | 145,39 NT | 8,83% |
Tổng nợ | 87,10 NT | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,69 T | -45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 823,55 T | -52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 NT | 26,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 NT | 19,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 NT | 23,11% |
Dòng tiền tự do | -1,23 NT | -87,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.965