Trang chủPTL • ASX
add
Prestal Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
36,51%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | -28,52% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -276,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,57 | -426,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,00 N | -74,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | -82,21% |
Tổng tài sản | 19,56 Tr | -75,74% |
Tổng nợ | 8,52 Tr | -28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -276,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,00 N | -92,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,50 N | -98,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,07 Tr | -188,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 Tr | -117,85% |
Dòng tiền tự do | 117,44 N | -86,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1856
Trang web
Nhân viên
29